Amoni molybdat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học (NH4)2MoO4. Nó là một chất rắn màu trắng được điều chế bằng cách xử lý molybden(VI) oxit với amonia trong nước. Sau khi làm nóng các dung dịch, amonia bị mất, để cung cấp cho amoni heptamolybdat (NH4)6Mo7O24·4H2O). Amoni molybdat được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn và là chất trung gian trong một số kế hoạch để thu hút molypden từ quặng của nó.[3]
Natri molipđat, Na2MoO4, là nguồn cung cấp molypden. Nó thường gặp dưới dạng hiđrat hoá, Na2MoO4·2H2O. Anion molipđat(VI) có dạng tứ diện. Hai cation natri liên kết với mỗi một anion.
2. Ứng dụng của Amoni molipdat – Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24.
2.1. Hóa chất ngành công nghiệp
- Amoni molipdat được dùng trong sản xuất kim loại molipden được sử dụng trong hợp kim thép có sức bền cao.
- Nó còn được ứng dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh.
- (NH4)6Mo7O24 được dùng trong công nghiệp dệt may như một chất tạo màu sắc, chống cháy cho vải.
- Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong công nghiệp hóa dầu, dùng trong công nghiệp cho mục đích ức chế ăn mòn, vì nó là chất ức chế anot không oxi hoá.
2.2. Hóa chất ngành nông nghiệp
- Amoni molipdat được sử dụng như một loại phân bón cung cấp Mo cho cây trồng, có vai trò cố định đạm của các VSV cộng sinh trong cây họ đậu và VSV sống tự do.
- Nó còn có tác dụng tăng khả năng quang hợp của cây.
-
2.3. Hóa chất phòng thí nghiệm
- (NH4)6Mo7O24 dùng để nhận biết và kiểm định phốt phát, chì.
- Nó còn là chất gây phản ứng hóa học với alkaloids và các chất khác.